Daikin Inverter FTKB – Vận Hành Êm Ái Tối Đa, Tiết Kiệm Điện Năng Hiệu Quả
Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP FTKB35WMVMV được trang bị công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện gấp nhiều lần so với những dòng máy lạnh thông thường, giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng đáng kể cho gia đình bạn. Công nghệ này còn cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh, cho máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu. Đồng thời, chế độ Econo tích hợp trên máy sẽ hoạt động ở công suất thấp, thích hợp sử dụng vào buổi tối hay những ngày thời tiết không quá nóng, đem đến hiệu quả tiết kiệm điện.
Phin Lọc 2 Lớp, Hiệu Quả Nhân Đôi, Không Khí Sạch Gấp Bội
Điều hòa Inverter 1.5 HP FTKB35WMVMV sở hữu phin lọc Enzyme Blue kết hợp phin lọc bụi mịn PM2.5 mang lại hiệu quả kép, vừa giúp giảm khả năng lây nhiễm vi rút xuống dưới 1/1000, vừa loại bỏ các hạt bụi mịn PM2.5 để tinh lọc không khí. Cụ thể, Enzyme Blue có khả năng giảm 99,9% một số loại vi khuẩn, virus, loại bỏ hơn 90% các mùi hôi trong vòng 1 giờ, hạn chế các nguyên nhân của 25 loại dị ứng, nấm mốc. Phin lọc bụi mịn PM2.5 có thể bắt giữ được các hạt bụi có kích thước siêu nhỏ trong không khí, cho không khí trong nhà thêm trong lành.
Chống ẩm, giảm phát sinh nấm mốc
Làm lạnh nhanh – Powerful
Luồng gió Coanda – phân bổ gió mát đều
Bền bỉ vượt trội
Chịu được điện áp đến 440V
Hoạt động êm ái, giấc ngủ thoải mái
Thông tin chung
Model: | FTKB35WMVMV/RKB35WMVMV |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Daikin |
Xuất xứ: | Việt Nam |
Năm ra mắt : | 2022 |
Thời gian bảo hành: | Bảo hành cục lạnh 12 tháng, bảo hành máy nén 5 năm |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 1.5 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 4100 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 11900 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 13000 BTU |
Công nghệ Inverter: | Có |
Làm lạnh nhanh: | Powerful |
Khả năng lọc khí: | Phin lọc Enzyme Blue + lọc bụi mịn PM2.5 |
Khử mùi: | Phin khử mùi Enzyme Blue kết hợp PM2.5 |
Chế độ gió: | Điều khiển lên xuống tự động |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Xua muỗi: | Không |
Khả năng hút ẩm: | Có (1.7L/h) |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 6.0 – 7.1 – 8.8 – 10.7 m³/phút |
Lưu lượng gió dàn nóng: | 26 – 29.9 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh: | 24 / 28 / 33 / 37 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 44-47 dB |
Gas sử dụng: | R32 |
Phạm vi hiệu quả: | Từ 15 – 20m² |
Tiêu thụ điện: | 1.220 kWh (CSPF 5.56) |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 770 x 242 x 285 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 675 x 284 x 550 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 8 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 22 kg |